Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suýt
* verb
-to be about to, to be on the point of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suýt
- nearly; almost; narrowly|= tôi suýt đoạt giải nhất i nearly won the first prize|= ông lão trượt chân và suýt té the old man slipped and almost fell
* Từ tham khảo/words other:
-
chổng tĩ
-
chồng tiền
-
chống tôn giáo
-
chống trả
-
chông treo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suýt
* Từ tham khảo/words other:
- chổng tĩ
- chồng tiền
- chống tôn giáo
- chống trả
- chông treo