Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nia
* noun
- large and flat basket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nia
* dtừ|- large and flat basket
* Từ tham khảo/words other:
-
chắp cánh liền cành
-
chập chà chập choạng
-
chấp cha chấp chới
-
chập chà chập chờn
-
chập cheng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nia
* Từ tham khảo/words other:
- chắp cánh liền cành
- chập chà chập choạng
- chấp cha chấp chới
- chập chà chập chờn
- chập cheng