Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chập cheng
- (sound of the clasping of cymbals); (tiếng lóng) half-witted
* Từ tham khảo/words other:
-
với điều đó
-
với điều kiện
-
với điều kiện là
-
vôi đỏ ý
-
voi độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chập cheng
* Từ tham khảo/words other:
- với điều đó
- với điều kiện
- với điều kiện là
- vôi đỏ ý
- voi độc