Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chập chà chập chờn
- xem chập chờn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chập chà chập chờn
- xem chập chờn
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn văn
-
bạn vàng
-
bắn văng đi
-
bắn vào
-
bán vật liệu dỡ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chập chà chập chờn
* Từ tham khảo/words other:
- bạn văn
- bạn vàng
- bắn văng đi
- bắn vào
- bán vật liệu dỡ được