Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhược điểm
- weak-point;
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhược điểm
- weak point; weakness|= ai trong chúng ta cũng có nhược điểm riêng we all have our own weaknesses|= rồi chúng sẽ biết rõ thêm nhược điểm của chúng ta! then they'll hear more news of our weakness!
* Từ tham khảo/words other:
-
chảo rán
-
chảo rang cà phê
-
chào rào
-
chạo rạo
-
cháo suông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhược điểm
* Từ tham khảo/words other:
- chảo rán
- chảo rang cà phê
- chào rào
- chạo rạo
- cháo suông