Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạo rạo
- Tumultuous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạo rạo
- tumultuous; hubbub
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn rửa mặt
-
bán rượu lậu
-
bản sắc
-
ban sắc lệnh
-
ban sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạo rạo
* Từ tham khảo/words other:
- bàn rửa mặt
- bán rượu lậu
- bản sắc
- ban sắc lệnh
- ban sáng