nhức óc | - Fell a head-splitting pain =Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc+To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer |
nhức óc | - fell a head-splitting pain|= nghe tiếng búa đập mãi nhức óc to fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer|- nerve-racking |
* Từ tham khảo/words other:
- chào mừng
- chảo nấu đồng
- chao nghiêng chao ngửa
- cháo ngô
- chảo nhỏ