Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chao nghiêng chao ngửa
- to rock back and forth
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng suốt tinh tường
-
sáng tác
-
sáng tác chuyện thần thoại
-
sáng tác công phu
-
sáng tác nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chao nghiêng chao ngửa
* Từ tham khảo/words other:
- sáng suốt tinh tường
- sáng tác
- sáng tác chuyện thần thoại
- sáng tác công phu
- sáng tác nhiều