chào mừng | - To extend a welcome to, to do in honour of =chào mừng vị khách quý nước ngoài+to extend a welcome to a foreign guest of honour =lập thành tích chào mừng ngày quốc khánh+to make achievements in honour of the National Day |
chào mừng | - to welcome; to salute|= ' chào mừng quý khách ' 'welcome to our honoured guests'|= bắn mười phát súng chào mừng to fire a 10-gun salute|- in honour of...; in celebration of...; on the occasion of...|= lập thành tích chào mừng quốc khánh to make achievements in honour of the national day |
* Từ tham khảo/words other:
- bận rộn
- bận rộn hoạt động
- bận rộn lăng xăng
- bận rộn với
- bàn rộng