Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn rộng
* đtừ amplify|* ngđtừ|- dilate|* nđtừ|- dilate
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền còn thiếu lại
-
tiên công
-
tiền công
-
tiến công
-
tiến công chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn rộng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền còn thiếu lại
- tiên công
- tiền công
- tiến công
- tiến công chiến lược