Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng vận chuyển
- contract of carriage; transportation agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
người trúng thầu
-
người trung thực
-
người trừng trị
-
người trúng tuyển hạng thứ
-
người trung-quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng vận chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- người trúng thầu
- người trung thực
- người trừng trị
- người trúng tuyển hạng thứ
- người trung-quốc