Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng vô thời hạn
- permanent contract; open-ended contract
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích được ve vãn
-
người thích hoa hồng
-
người thích khoái lạc
-
người thích kiện cáo
-
người thích lái ô tô thật nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng vô thời hạn
* Từ tham khảo/words other:
- người thích được ve vãn
- người thích hoa hồng
- người thích khoái lạc
- người thích kiện cáo
- người thích lái ô tô thật nhanh