Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuần nhị
- refined and subtle|= lời văn nhuần nhị a refined and subtle style|- decent, proper, decorous, becoming
* Từ tham khảo/words other:
-
ngẫu lực chân vịt
-
ngẫu lực chong chóng
-
ngẫu lực hồi chuyển
-
ngẫu lực xoắn
-
ngau ngáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuần nhị
* Từ tham khảo/words other:
- ngẫu lực chân vịt
- ngẫu lực chong chóng
- ngẫu lực hồi chuyển
- ngẫu lực xoắn
- ngau ngáu