Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như xưa
- as before/formerly; as in the past|= tôi mong anh vẫn khoẻ mạnh và vui vẻ như xưa i hope you are still as healthy and jolly as in the past
* Từ tham khảo/words other:
-
não lực
-
não mạc
-
não mạc viêm
-
não nà
-
nao nao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như xưa
* Từ tham khảo/words other:
- não lực
- não mạc
- não mạc viêm
- não nà
- nao nao