Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha chế
- Prepare, make up
=Pha chế theo đơn thuốc+To make up a prescription
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pha chế
- prepare medecines, make up|= pha chế theo đơn thuốc to make up a prescription
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ ngồi không ăn lương
-
chế độ ngồi không hưởng danh vọng
-
chế độ nhà tù
-
chế độ nhân tài
-
chế độ nhị hùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha chế
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ ngồi không ăn lương
- chế độ ngồi không hưởng danh vọng
- chế độ nhà tù
- chế độ nhân tài
- chế độ nhị hùng