Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ ngồi không ăn lương
* dtừ|- sinecurism
* Từ tham khảo/words other:
-
vài hát nhai đi nhai lại
-
vai hề
-
vai hề kịch câm
-
vai hề phụ
-
vai hề trong kịch câm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ ngồi không ăn lương
* Từ tham khảo/words other:
- vài hát nhai đi nhai lại
- vai hề
- vai hề kịch câm
- vai hề phụ
- vai hề trong kịch câm