Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng lượng tàu
* dtừ|- light displacement
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể đổi ra cái khác được
-
không thể đổi thành tiền
-
không thể động đến
-
không thể đông lại
-
không thể đông lại được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng lượng tàu
* Từ tham khảo/words other:
- không thể đổi ra cái khác được
- không thể đổi thành tiền
- không thể động đến
- không thể đông lại
- không thể đông lại được