Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhú nhú
- showing, sticking out slightly
* Từ tham khảo/words other:
-
người kêu thét
-
người khả nghi
-
người khác
-
người khắc
-
người khác phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhú nhú
* Từ tham khảo/words other:
- người kêu thét
- người khả nghi
- người khác
- người khắc
- người khác phái