Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lề
* noun
- edge (of road, etc.) margin
=viết ngoài lề+to write in the margin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lề
- edge (of a road... ); margin; fringe|= viết ngoài lề to write in the margin|= lề trên/dưới top/bottom margin
* Từ tham khảo/words other:
-
cân chính xác
-
cán cho nổi vân sóng
-
cần cho sự sống
-
cần cho tính nguyên
-
cần cho tính toàn bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lề
* Từ tham khảo/words other:
- cân chính xác
- cán cho nổi vân sóng
- cần cho sự sống
- cần cho tính nguyên
- cần cho tính toàn bộ