Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớt nhầy
* ttừ|- slimy
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu về bầu cử
-
khoa nghiên cứu về đá
-
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
-
khoa nghiên cứu về hồ
-
khoa nghiên cứu về lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớt nhầy
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu về bầu cử
- khoa nghiên cứu về đá
- khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
- khoa nghiên cứu về hồ
- khoa nghiên cứu về lan