Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhon nhỏn
- Kight-footed
=Em bé chạy nhon nhỏn+The little child ran light-footedly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhon nhỏn
- kight-footed|= em bé chạy nhon nhỏn the little child ran light-footedly|- take mincing steps
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng cần phải nói khéo
-
chẳng cần tí nào
-
chăng chắc
-
chang chang
-
chằng chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhon nhỏn
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng cần phải nói khéo
- chẳng cần tí nào
- chăng chắc
- chang chang
- chằng chéo