Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhoèn
- be covered with mucus|= mắt nhoèn vì đau đã lâu to have a lasting conjunctivitis and eyes covered with mucus
* Từ tham khảo/words other:
-
bài văn đả kích
-
bài văn dở
-
bài văn hổ lốn
-
bài văn tình cảm sướt mướt
-
bái vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhoèn
* Từ tham khảo/words other:
- bài văn đả kích
- bài văn dở
- bài văn hổ lốn
- bài văn tình cảm sướt mướt
- bái vật