Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên trì chống cự
* thngữ|- to stand out
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ xã hội chủ nghĩa
-
chính phủ ý
-
chinh phục
-
chinh phục được
-
chinh phục lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên trì chống cự
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ xã hội chủ nghĩa
- chính phủ ý
- chinh phục
- chinh phục được
- chinh phục lại