Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiện toàn tổ chức
- strengthen the organization
* Từ tham khảo/words other:
-
vận động viên thể dục
-
vận động viên toàn năng
-
vận động viên trình độ quốc tế
-
vận động viên xuất sắc
-
văn dốt vũ dát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiện toàn tổ chức
* Từ tham khảo/words other:
- vận động viên thể dục
- vận động viên toàn năng
- vận động viên trình độ quốc tế
- vận động viên xuất sắc
- văn dốt vũ dát