Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi hành nghiêm chỉnh
- to strictly carry out
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp cát
-
hợp chất
-
hợp chất béo
-
họp chợ
-
hộp chọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi hành nghiêm chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- hộp cát
- hợp chất
- hợp chất béo
- họp chợ
- hộp chọn