Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận mạng đất nước
- destiny of a country
* Từ tham khảo/words other:
-
cục phèn xoa
-
cục quân nhu
-
cực quang
-
cục quy hoạch
-
cực quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận mạng đất nước
* Từ tham khảo/words other:
- cục phèn xoa
- cục quân nhu
- cực quang
- cục quy hoạch
- cực quyền