Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi hành kỷ luật
- to take disciplinary action; to discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
lời diễn đạt khúc chiết
-
lôi đình
-
lời định nghĩa
-
lỗi do ít học
-
lời dỗ ngọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi hành kỷ luật
* Từ tham khảo/words other:
- lời diễn đạt khúc chiết
- lôi đình
- lời định nghĩa
- lỗi do ít học
- lời dỗ ngọt