Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi hành pháp luật
- to enforce the law
* Từ tham khảo/words other:
-
lắc lắc
-
lắc lắc nhẹ
-
lấc láo
-
lắc lay
-
lắc lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi hành pháp luật
* Từ tham khảo/words other:
- lắc lắc
- lắc lắc nhẹ
- lấc láo
- lắc lay
- lắc lê