Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm trong lúc rảnh rang
* ttừ|- leisurely
* Từ tham khảo/words other:
-
không hay hỏi lại
-
không hay nản lòng
-
không hay nghĩ ngợi
-
không hay nhân nhượng
-
không hay quan sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm trong lúc rảnh rang
* Từ tham khảo/words other:
- không hay hỏi lại
- không hay nản lòng
- không hay nghĩ ngợi
- không hay nhân nhượng
- không hay quan sát