Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ bật
- uproot|= nhổ bật cây cối uproot trees
* Từ tham khảo/words other:
-
vịt khoang
-
vịt khoang cổ
-
vịt mào
-
vịt mỏ nhọn
-
vịt nghe sấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ bật
* Từ tham khảo/words other:
- vịt khoang
- vịt khoang cổ
- vịt mào
- vịt mỏ nhọn
- vịt nghe sấm