Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn hau háu
* ngđtừ|- devour|* nđtừ|- gloat
* Từ tham khảo/words other:
-
xác nhận là đúng
-
xác nhận lại
-
xác nhận long trọng
-
xác nhận một lần nữa
-
xác nhận phẩm chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn hau háu
* Từ tham khảo/words other:
- xác nhận là đúng
- xác nhận lại
- xác nhận long trọng
- xác nhận một lần nữa
- xác nhận phẩm chất