Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối nghĩa
* adj
- obscure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tối nghĩa
- obscure|= luật này có quá nhiều chỗ tối nghĩa this law is full of obscurities
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng từ bán
-
chứng từ bảo hiểm
-
chứng từ chuyển nhượng
-
chứng từ của tàu
-
chứng từ gửi hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- chứng từ bán
- chứng từ bảo hiểm
- chứng từ chuyển nhượng
- chứng từ của tàu
- chứng từ gửi hàng