tội nghiệp | - to pity; to have/take pity on somebody; to commiserate with somebody; to feel sorry for somebody|= tôi chỉ tội nghiệp mấy đứa bé thôi it's the children i feel sorry for|= tội nghiệp cho người nào sắp lấy nó làm chồng i feel sorry for whoever's going to marry him!|- xem đáng thương |
* Từ tham khảo/words other:
- đẻ ra trứng
- để răn dạy
- để ráo nước
- đè rạp
- để râu