Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn chung quanh
- to look at surroundings; to look around; to look round|= nhìn chung quanh, coi chừng xe! look around you and mind the carriages!|= tôi nhìn chung quanh kiếm lối ra i looked round for an exit
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng chạy nhanh
-
khả năng chi trả
-
khả năng chiến đấu
-
khả năng chịu đựng
-
khả năng chọn lựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn chung quanh
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng chạy nhanh
- khả năng chi trả
- khả năng chiến đấu
- khả năng chịu đựng
- khả năng chọn lựa