Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
râu chòm
- newgate fringe
* Từ tham khảo/words other:
-
phản đề
-
phản đế
-
phần đè lên nhau
-
phân để rải lên mặt ruộng
-
phần đệm bắt buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
râu chòm
* Từ tham khảo/words other:
- phản đề
- phản đế
- phần đè lên nhau
- phân để rải lên mặt ruộng
- phần đệm bắt buộc