Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra ơn
- Grant favours
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra ơn
- grant a favours, do someone a favour|= ra ơn cho ai give somebody a free pardon
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phạm
-
chính phẩm
-
chinh phạt
-
chính phi
-
chỉnh phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra ơn
* Từ tham khảo/words other:
- chính phạm
- chính phẩm
- chinh phạt
- chính phi
- chỉnh phong