Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chinh phạt
* verb
- To mount a punitive expedition (against a smaller nation)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chinh phạt
* đtừ|- to mount a punitive expedition (against a smaller nation); send a punitive expedition against
* Từ tham khảo/words other:
-
băng ngân
-
băng ngang giữa
-
bằng nghiệp vụ
-
bằng người
-
băng nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chinh phạt
* Từ tham khảo/words other:
- băng ngân
- băng ngang giữa
- bằng nghiệp vụ
- bằng người
- băng nguyên