Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau cỏ
- Vegetables, greens
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rau cỏ
- vegetables crops, vegetables, greens
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách lạm phát
-
chính sách lao động
-
chính sách lương bổng
-
chính sách ly gián
-
chính sách mị dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách lạm phát
- chính sách lao động
- chính sách lương bổng
- chính sách ly gián
- chính sách mị dân