Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm vụ giám sát
- supervisory duty
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu chè bê tha
-
rượu chè cờ bạc
-
rượu chè lu bù
-
rượu chè mất hết
-
rượu chế ở miền sản xuất nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm vụ giám sát
* Từ tham khảo/words other:
- rượu chè bê tha
- rượu chè cờ bạc
- rượu chè lu bù
- rượu chè mất hết
- rượu chế ở miền sản xuất nho