Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện thoại công cộng
- public telephone; public phone
* Từ tham khảo/words other:
-
giới luật gia
-
giồi mài
-
giới mục sư
-
giỏi nghề
-
giỏi nghề đi biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện thoại công cộng
* Từ tham khảo/words other:
- giới luật gia
- giồi mài
- giới mục sư
- giỏi nghề
- giỏi nghề đi biển