Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn ai âu yếm
* thngữ|- to give the glad eye to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tửu huyết
-
tửu khách
-
tửu lâu
-
tửu liệu pháp
-
tửu lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn ai âu yếm
* Từ tham khảo/words other:
- tửu huyết
- tửu khách
- tửu lâu
- tửu liệu pháp
- tửu lượng