nhín | - (địa phương) Lay by part of, save =Nhín ít gạo để ngày mai+To lay by part of rice for tomorrow |
nhín | (địa phương) to lay by part of...; to save; to put aside|= nhín ít gạo để ngày mai to lay by part of rice for tomorrow|= ăn nhín to eat sparingly |
* Từ tham khảo/words other:
- chấn song sắt
- chấn song sắt nhọn đầu
- chân sừng
- chán tai
- chân tài