chán tai | - Have one's ears jaded by =Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi+Our ears have been jaded by these promises |
chán tai | - have one's ears jaded by|= chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi our ears have been jaded by these promises|- it makes one sick to hear|= chán tai rồi mới bước lên trên lầu (truyện kiều) she got her earful then she went upstairs |
* Từ tham khảo/words other:
- bận quần áo
- ban quản đốc
- ban quản lý
- ban quân nhạc
- ban quân nhu