Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm lạnh
- to catch cold
* Từ tham khảo/words other:
-
tao nhân mặc khách
-
tao nhiễu
-
tạo núi
-
tạo phản
-
tào phở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- tao nhân mặc khách
- tao nhiễu
- tạo núi
- tạo phản
- tào phở