Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thung lăng
* trtừ|- act or walk leisurely, be unhurried
* Từ tham khảo/words other:
-
tác dụng của núi lửa
-
tác dụng của tiền tệ
-
tác dụng đặc biệt
-
tác dụng đầu tầu
-
tác dụng đầu tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thung lăng
* Từ tham khảo/words other:
- tác dụng của núi lửa
- tác dụng của tiền tệ
- tác dụng đặc biệt
- tác dụng đầu tầu
- tác dụng đầu tiên