Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy trộm
* dtừ|- abstraction; * đtừ thieve|* ngđtừ|- rob, roll
* Từ tham khảo/words other:
-
ngước
-
ngược
-
ngược chiềm kim đồng hồ
-
ngược chiều
-
ngược chiều kim đồng hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy trộm
* Từ tham khảo/words other:
- ngước
- ngược
- ngược chiềm kim đồng hồ
- ngược chiều
- ngược chiều kim đồng hồ