Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng khí than
* dtừ|- gas producer, gas gene-rator
* Từ tham khảo/words other:
-
dại nắng
-
dãi nắng dầm mưa
-
dãi nắng dầm sương
-
đại náo
-
đại não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng khí than
* Từ tham khảo/words other:
- dại nắng
- dãi nắng dầm mưa
- dãi nắng dầm sương
- đại náo
- đại não