Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhích
- Inch
=Nhích sang bên phải+To inch [to the] roght
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhích
- inch, move, budge, move aside|= nhích sang bên phải to inch (to the) right|= nhích lại gần move/come/draw nearer
* Từ tham khảo/words other:
-
chân không
-
chắn không cho ra
-
chặn không cho ra
-
chặn không cho vào
-
chân khớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhích
* Từ tham khảo/words other:
- chân không
- chắn không cho ra
- chặn không cho ra
- chặn không cho vào
- chân khớp