Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân khớp
- (động vật) Arthopod
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân khớp
- (động vật) arthopod
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn trà
-
bắn trả
-
bàn trả tiền
-
bạn trai
-
bạn trai cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân khớp
* Từ tham khảo/words other:
- bàn trà
- bắn trả
- bàn trả tiền
- bạn trai
- bạn trai cũ