Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ gánh
- light burden|= nhẹ gánh gia đình light family resposibilities
* Từ tham khảo/words other:
-
hay đọc linh tinh
-
hay dỗi
-
hay đòi hỏi
-
hay đòi hỏi quá quắt
-
hay đổi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ gánh
* Từ tham khảo/words other:
- hay đọc linh tinh
- hay dỗi
- hay đòi hỏi
- hay đòi hỏi quá quắt
- hay đổi lòng